• Page
  • dailysonepoxy
  • Đại Lý Sơn Epoxy
  • Sơn sàn Epoxy cho nền nhà xưởng công nghiệp [Bảng giá mới]
  • Đại lý sơn epoxy APT- Chất lượng tốt, giá siêu ƯU ĐÃI
  • Địa chỉ phân phối sơn Epoxy Kova uy tín, chính hãng, giá rẻ
  • Thông tin về sơn Epoxy KCC - Thương hiệu sơn số 1 Hàn Quốc
  • (Cập nhật) Bảng giá sơn Epoxy Jotun 2 thành phần chi tiết
  • Sơn epoxy Nanpao- Bảng giá CỰC RẺ , ƯU ĐÃI NGẬP TRÀN
  • Sơn epoxy Hải Âu CHÍNH HÃNG, CHẤT LƯỢNG TỐT, GIÁ ĐẸP
  • SƠN GIAO THÔNG - ĐẠI LÝ SƠN EPOXY
  • Sơn Sân Thể Thao- ĐẠI LÝ SƠN EPOXY
  • Sơn Giả Đá Archives – Đại Lý Sơn Epoxy
  • Sơn Chống Rỉ- ĐẠI LÝ SƠN EPOXY
  • Sơn Bạch Tuyết
  • Sơn Á Đông
  • Sơn Dầu Archives – Đại Lý Sơn Epoxy
  • Sơn Nước Archives – Đại Lý Sơn Epoxy
  • Sơn Chống Nóng Cho Sàn Kova CN-06 - Nhà phân phối sơn, Thi công sơn uy tín
  • Sơn Galant
  • Sơn Hải Âu
  • Sơn Joton
Powered by GitBook
On this page
  • Nguồn gốc, xuất xứ của sơn Epoxy KCC
  • Phân loại sơn Epoxy KCC
  • Bảng màu sơn Epoxy KCC
  • Định mức sơn Epoxy KCC
  • Bảng giá sơn Epoxy KCC

Thông tin về sơn Epoxy KCC - Thương hiệu sơn số 1 Hàn Quốc

PreviousĐịa chỉ phân phối sơn Epoxy Kova uy tín, chính hãng, giá rẻNext(Cập nhật) Bảng giá sơn Epoxy Jotun 2 thành phần chi tiết

Last updated 3 years ago

Nguồn gốc, xuất xứ của sơn Epoxy KCC

Sơn Epoxy KCC là sản phẩm tập đoàn hóa chất KCC Corporation, Hàn Quốc. Sản phẩm được phân phối bởi công ty TNHH KCC Việt Nam. KCC có 13 nhà máy tại Hàn Quốc và 12 chi nhánh tại các quốc gia khác trên thế giới như Malaysia, Singapore, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, Thổ Nhĩ Kỳ,…Theo đó công ty TNHH KCC Việt Nam đi vào hoạt động vào năm 2005 và thành lập chính thức vào năm 2009 tại Đồng Nai. Sản phẩm Epoxy KCC là một trong nhiều dòng sản phẩm nổi bật của công ty KCC, chúng được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và các tiêu chuẩn an toàn, chống ăn mòn khác.

Xem thêm: Sơn sàn Epoxy

Phân loại sơn Epoxy KCC

Hiện nay, có 5 loại sơn KCC phổ biến, đó là: – Sơn cho nền nhà xưởng: Là loại sơn 2 thành phần giúp bảo vệ, tăng tuổi thọ, thẩm mỹ cho bề mặt bê tông. – Sơn chống thấm: Sản phẩm được dùng cho nội thất và ngoại thất nhằm ngăn cản những tác động của môi trường bên ngoài. Chúng bao gồm: sơn KCC chống thấm tự san phẳng và sơn KCC chống thấm hệ lăn. – Sơn cho nền bể bơi: Sản phẩm giúp ngăn chặn hiện tượng mài mòn của nước vào bên trong nền bê tông. – Sơn epoxy cho kim loại: Là loại sơn giúp chống gỉ, chống cháy hoặc loại phủ trong suốt cho các bề mặt sắt thép, kim loại,… – Sơn epoxy chịu nhiệt: Là loại sơn giúp bảo vệ các sản phẩm làm bằng kim loại, thép ở nhiệt độ cao 2000 độ C đến 6000 độ C

Bảng màu sơn Epoxy KCC

Dưới đây là danh sách các màu sơn Epoxy KCC phổ biến

Định mức sơn Epoxy KCC

Định mức sơn Epoxy KCC là lượng sơn cần sử dụng cho diện tích 1m2 nền bê tông nhà xưởng theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất đưa ra.

Định mức sơn Lót Epoxy KCC EP1183/EP118

  • Độ phủ lý thuyết: 5,6 m2/L, độ dày khô trên bề mặt nhẵn là 50μm.

  • Đóng gói: 16 lít (PTA: PTB = 8 lít: 8 lít)

  • Mật độ chất rắn: 0,9 kg/lít

Định mức sơn KCC hệ lăn mã ET5660

  • Độ phủ lý thuyết: 10 m2/L ở độ dày màng sơn khô 50 μm trên bề mặt nhẵn phẳng.

  • Thể tích chất rắn: xấp xỉ 50%

  • Khối lượng riêng: 1,2 – 1,3 (Kg/L)

Định mức sơn KCC hệ lăn gốc nước KOREPOX H2O

  • Độ phủ lý thuyết: 10 m2 / L, bề mặt nhẵn, độ dày lớp sơn khi khô 50 micron.

  • Khối lượng riêng ~ 1,3kg/l.

Định mức sơn lót Epoxy SUPRO SOLVENT FREE PRIMER

  • Độ phủ lý thuyết: 0.1 L/m2 với độ dày màng sơn khô 100µm trên bề mặt láng.

  • Tỷ trọng: 1.07 kg/lít.

  • Thể tích chất rắn: xấp xỉ 98%

Định mức sơn KCC hệ lăn gốc nước KOREPOX H2O

  • Độ phủ lý thuyết: 10 m2/L, bề mặt nhẵn, độ dày lớp sơn khi khô 50 micron.

  • Khối lượng riêng ~ 1.3kg/L

Định mức Epoxy KCC tự san phẳng UNIPOXY LINING

  • Thể tích chất rắn Khoảng 96%.

  • Độ phủ lý thuyết: 2.08ℓ / ㎡ độ dày màng khô 2mm hoặc 3.12ℓ / ㎡ độ dày màng khô 3mm trên bề mặt nhẵn.

  • Khối lượng riêng: 1,43 ~ 1,53 (Kg / L)

Định mức sơn Epoxy KCC chống axit ET5500

  • Độ phủ lý thuyết: 2.04ℓ / ㎡ độ dày màng sơn khô 2mm hoặc 3.06ℓ / ㎡ ở độ dày màng sơn epoxy khô 3mm trên bề mặt nhẵn.

  • Khối lượng riêng: 1,05 ~ 1,15 (Kg/L).

  • Hàm lượng chất rắn: Khoảng 98%

Định mức sơn KCC chống tĩnh điện UNIPOXY ANTISTATIC

  • Độ phủ lý thuyết: Độ dày màng khô 9,6m2 / ℓ với độ dày 50microns trên bề mặt nhẵn.

  • Khối lượng riêng: 1,1 ~ 1,3 (Kg / L)

Định mức sơn lót Epoxy KCC chống thấm hồ sinh hoạt EP1775

  • Độ phủ lý thuyết: 9,8 ㎡ / L ở độ dày màng khô 100 ㎛ trên bề mặt nhẵn.

  • Chất rắn theo thể tích ~ 98%.

  • Khối lượng riêng ~ 1,05kg/l.

Định mức sơn Epoxy KCC ET5775 chống thấm cho bể nước

  • Độ phủ lý thuyết: 9,8 ㎡ / L ở độ dày màng khô 100 ㎛ trên bề mặt nhẵn.

  • Khối lượng riêng: Xấp xỉ 1,1 ~ 1,3 kg/L.

  • Tỷ lệ chất rắn theo thể tích ~ 98%.

Định mức sơn Epoxy KCC chống thấm ngoại thất Sporthane WTR Exposure

  • Độ phủ lý thuyết: 4.4Kg / ㎡ độ dày màng sơn khi khô 3mm trên bề mặt nhẵn.

  • Tỷ lệ chất rắn trong sơn ~ 94%.

  • Khối lượng riêng ~ 1,4kg/L

Định mức sơn Epoxy KCC chống thấm không lộ thiên Sporthane WTR Non

  • Độ phủ lý thuyết: 4.85Kg / ㎡ đối với màng khô có độ dày 3mm trên bề mặt nhẵn.

  • Khối lượng riêng ~ 1,47kg/L.

Bảng giá sơn Epoxy KCC

Dưới đây là bảng giá sơn Epoxy KCC chi tiết cho khách hàng tham khảo BẢNG GIÁ SƠN KCC

TÊN SẢN PHẨM

MÃ SẢN PHẨM

QUY CÁCH

GIÁ ĐẠI LÝ

GIÁ CT

GIÁ BÁN

LẺ

SƠN EPOXY KCC CHO NỀN BÊ TÔNG

024

Dung môi epoxy

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

EP1183

Lót Epoxy cao cấp

16L

1.761.227

1.849.288

2.113.472

EP118/

Sơn Lót

16L

1.675.352

1.759.119

2.010.422

ET5660 -màu D40434 , D80680 , Ral 7035 , G473505 , 2290 ,1000 , 5445 ,

Sơn Phủ

16L

1.954.533

2.052.260

2.345.440

ET5660-3000/2210/2280

Sơn phủ – Vàng

16L

2.233.751

2.345.439

2.680.501

Unipoxy Lining- màu D40434, D80680, Ral7035, G473505

Sơn tự trải pha” ng

16L

2.083.403

2.187.573

2.500.083

Unipoxy Lining-Pluss màu D40434, D80680 , Ral 7035 , G473505

Sơn tự trải pha” ng Cao cấp

16L

2.233.751

2.345.439

2.680.501

Unipoxy Lining- 9000

Sơn tự trải pha” ng

16L

2.427.057

2.548.410

2.912.469

ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434 , D80680 , Ral 7035, G473505

Chống axit tự phẳng

16L

2.534.449

2.661.172

3.041.339

unipoxy anti-static

Chống tĩnh điện

16L

8.161.784

8.569.874

9.794.141

Unipoxy Putty

Trám trét epoxy

9L

1.763.912

1.852.107

2.116.694

LÓT EPOXY GỐC NƯỚC

Supro Epoxy Primer

16L

2.500.084

2.625.088

3.000.100

LÓT EPOXY CHẤT RẮN CAO

Supro solvent free primer

16L

2.147.838

2.255.230

2.577.406

Korepox H2O -white base

Sơn epoxy go” c nước

5L

1.027.240

1.078.602

1.232.688

Korepox H2O -base b

Sơn epoxy go” c nước

4,5L

836.046

877.848

1.003.255

Korepox H2O -base c

Sơn epoxy go” c nước

4,55L

818.460

859.383

982.152

Sơn acrylic bảo vệ tường bê tông/ nền đi bộ ngoài trời

Newcryl Topcoat (Gloss)-1000 / 9000

Sơn phủ acrylic go” c dầu 20L

20L

2.577.406

2.706.276

3.092.887

029K

Dung môi sơn acrylic

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

Sơn hồ nước thải/uống

EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999

Phủ hồ xử lý nước thải(A:14.4/B:3.6

16L

1.976.011

2.074.811

2.371.213

EP1775

Sơn lót hồ nước sinh hoạt

12L

2.190.795

2.300.334

2.628.953

ET5775-blue

Sơn phủ hồ nước sinh hoạt

12L

2.416.318

2.537.134

2.899.581

TH0375

Dung môi cho EP1775/ET5775

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

Chống thấm Polyurethane

UP166(T) (Sporthane primer)

Sơn lót urethane

14KG

1.371.931

1.440.528

1.646.317

UC214 (Sporthane WTR expose)

Cho” ng thấm lộ thiên

20KG

1.739.749

1.826.737

2.087.699

UC215(Sporthane WTR unexpose)

Chống thấm không lộ thiên

32KG

1.924.463

2.020.686

2.309.356

sportthane vertical wtr

Chống thấm tườ ng đứng lộ thiên

22,15KG

1.926.772

2.023.111

2.312.126

UT5789(Sporthane Topcoat)

Sơn phủ urethane

12,6L

2.266.506

2.379.831

2.719.807

037U

Dung môi urethane

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

VỮA nền bê tông Polyurethane

KCC-krete MF(4Thành phần

VỮA PU (MF)

20KG

1.342.399

1.409.519

1.610.879

KCC-krete HD(5 thành phần)

VỮA PU (HD)

32KG

1.890.098

1.984.603

2.268.117

KCC-krete PART A

VỮA PU- THÀNH PHẦN A

3KG

503.399

528.569

604.079

KCC-krete PART B

VỮA PU- THÀNH PHẦN B

3KG

527.563

553.941

633.076

KCC-krete CS -CO

VỮA PU – BỘT MÀU

2KG

172.901

181.546

207.482

KCC-Krete plain Filler

VỮA PU -PLAIN FILLER

12KG

157.866

165.760

189.440

KCC-Krete HD Filler

VỮA PU HD FILLER

12KG

425.272

446.536

510.326

Sơn chịu nhiệt

OT407-9180

Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bac

20L

2.845.885

2.988.180

3.415.062

OT604-9180

Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bac

4L

676.569

710.397

811.882

OT604-9180

Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bac

18L

3.044.560

3.196.788

3.653.472

QT606-1999 Black

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen

18L

3.769.456

3.957.929

4.523.347

QT606-1999 Black

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen

4L

837.656

879.539

1.005.188

QT606-9180 Silver

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc

18L

4.011.087

4.211.642

4.813.305

QT606-9180 Silver

Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc

4L

891.352

935.920

1.069.623

Thinner 002

Dung môi cho Alkyd (súng phun)

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

Sơn dầu Alkyd

QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL

Sơn lót chống rı̉ đỏ

18L

1.159.832

1.217.824

1.391.799

MP120

Sơn lót chống rı̉ xám

18L

1.643.096

1.725.250

1.971.715

LT313-Ral7035,1000,1128,vb0028,1999,3332

Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn

18L

1.594.769

1.674.508

1.913.723

LT313-4440 ,5445

Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt 1

18L

1.749.414

1.836.885

2.099.297

LT313 – 2210,3000

Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2

18L

1.826.736

1.918.073

2.192.084

BH152

BITUMINOUS PAINT

18L

1.643.096

1.725.250

1.971.715

Sơn epoxy cho kim loại

EZ176

Sơn lót giàu kẽm

20L

3.887.587

4.081.967

4.665.105

053

Dung môi epoxy

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

IZ180(N)-1184(HS)

Sơn lót Kẽm Silicate

13,5L

3.062.683

3.215.817

3.675.220

0608

Dung môi epoxy giàu kẽm

20L

1.084.419

1.138.640

1.301.303

EP1760

Sơn lót giàu kẽm

16L

1.933.054

2.029.707

2.319.665

EP170(QD)

Sơn lót epoxy chống rỉ

18L

2.078.033

2.181.935

2.493.640

EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999

Epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà

16L

1.976.011

2.074.811

2.371.213

ET5740-1000,4440,5445,2260

Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trờ i

16L

2.147.838

2.255.230

2.577.406

EH6270

Sơn epoxy phủ lớp đệm

18L

2.223.013

2.334.163

2.667.615

Trên đây là những thông tin cụ thể về sản phẩm sơn Epoxy KCC, nếu bạn có nhu cầu cần tư vấn về các sản phẩm và dịch vụ thi công, mời bạn liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0818 21 22 26.

Hiển thị tất cả 5 kết quả

Bảng màu sơn KCC 2
bảng màu sơn KCC